THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hãng sản xuất | LG |
Loại TV | Smart TV |
Kích cỡ màn hình | 65 inch |
Loại màn hình | LED nền (Direct LED) |
Độ phân giải | 4K (3840 x 2160) |
Hệ điều hành | WebOS Smart TV |
Chất liệu chân đế | Vỏ nhựa lõi kim loại |
Chất liệu viền TV | Nhựa |
Nơi sản xuất | Indonesia |
Năm ra mắt | 2023 |
Bảo hành chính hãng | 24 tháng |
CÔNG NGHỆ HÌNH ẢNH | |
Công nghệ hình ảnh | Active HDR Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode HDR Dynamic Tone Mapping HDR10 Pro HLG Cân chỉnh màu Auto Calibration Nâng cấp hình ảnh AI Picture Pro 4K Nâng cấp độ phân giải 4K AI Upscaling Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR Chế độ game HGiG Chế độ hình ảnh phù hợp nội dung Chế độ tranh ảnh Gallery Mode Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) Tương thích bộ mã hóa Video decoder (VP9, AV1) Tương thích HEVC |
Bộ vi xử lý | α5 Gen6 AI 4K |
Tần số quét thực | 120 Hz |
CÔNG NGHỆ ÂM THANH | |
Công nghệ âm thanh | Bluetooth Surround Ready Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound Pro Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync |
Tổng công suất loa | 20W |
Kết nối loa TV | Có |
TIỆN ÍCH | |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Ứng dụng LG TV Plus |
Điều khiển bằng giọng nói | LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt Alexa (Chưa có tiếng Việt) Google Assistant (Chưa có tiếng Việt) |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV | AirPlay 2 Screen Share |
Remote thông minh | Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói |
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà | AI Home AI ThinQ Apple HomeKit Home Dashboard |
Ứng dụng phổ biến | YouTube YouTube Kids Netflix Galaxy Play (Fim+) Clip TV FPT Play MyTV Zing TV POPS Kids TV 360 VTVcab ON VieON Nhaccuatui Spotify Trình duyệt web |
CỔNG KẾT NỐI | |
Kết nối Internet | Cổng LAN, Wifi |
Kết nối thiết bị không dây | Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB | 2 cổng USB A |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh | 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng xuất âm thanh | 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Cổng gắn Angten | Có |
THÔNG TIN LẮP ĐẶT | |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 123.5 cm – Cao 71.5 cm – Dày 5.75 cm |
Khối lượng không chân | 14 kg |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 123.5 cm – Cao 78.7 cm – Dày 26 cm |
Khối lượng có chân(kg) | 15.4 kg |
Phụ kiện đi kèm | Điều khiển thông minh – Magic remote
Pin + Dây cấp nguồn Sách hướng dẫn |