Thông số kỹ thuật
Tổng quan | |
Loại máy giặt: |
Cửa trước |
Lồng giặt: |
Lồng ngang |
Khối lượng giặt: | 10.5 Kg |
Số người sử dụng: |
Trên 7 người (Trên 10 kg) |
Kiểu động cơ: |
Nam châm vĩnh cửu truyền động dây Curoa |
Tốc độ quay vắt tối đa: |
1400 vòng/phút |
Chất liệu lồng giặt: |
Thép không gỉ |
Chất liệu vỏ máy: |
Kim loại sơn tĩnh điện |
Chất liệu nắp máy: |
Kính chịu lực |
Sản xuất tại: |
Trung Quốc |
Thời gian bảo hành động cơ: |
2 năm |
Dòng sản phẩm: |
2020 |
Mức tiêu thụ điện năng | |
Hiệu suất sử dụng điện: | 18.5 Wh/kg |
Loại Inverter: |
Origin Inverter |
Công nghệ giặt | |
Chương trình giặt: |
Ghi nhớ chương trình giặt Giặt 45 phút Giặt chăn ga Giặt ngừa dị ứng Giặt nhanh 12 phút Giặt siêu sóng Greatwaves Giặt tiết kiệm Vắt Vệ sinh lồng giặt Đồ cotton Đồ hỗn hợp Đồ len |
Công nghệ giặt: |
Công nghệ Origin Inverter CycloneMix đánh tan bột giặt Công nghệ Steam Care diệt khuẩn, loại bỏ tác nhân gây dị ứng, giảm nhăn Công nghệ UFB siêu bọt khí NANO Greatwaves sức mạnh siêu sóng Phun nước 360 độ Phục hồi chương trình giặt dang dở |
Công nghệ sấy: |
Không có |
Bảng điều khiển và Tiện ích | |
Bảng điều khiển: |
Song ngữ Anh - Việt có nút xoay, cảm ứng và màn hình hiển thị |
Tiện ích: |
Hẹn giờ giặt Khóa trẻ em Thêm đồ trong khi giặt Tự khởi động lại khi có điện Vệ sinh lồng giặt Đèn chiếu sáng lồng giặt Chế độ giặt sơ tự động |
Thông tin lắp đặt | |
Kích thước, khối lượng: |
Cao 85 cm - Ngang 59.5 cm - Sâu 64.7 cm - Nặng 72 kg |
Chiều dài ống cấp nước: |
148 cm |
Chiều dài ống thoát nước: |
161 cm |
Hãng: |
Toshiba. |