THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại Tivi |
Google Tivi QLED |
Kích cỡ màn hình |
65 inch |
Độ phân giải |
4K (Ultra HD) |
Loại màn hình |
Mini LED, VA LCD |
Hệ điều hành |
Google TV |
Chất liệu chân đế |
Kim loại |
Chất liệu viền tivi |
Kim loại |
Nơi sản xuất |
Việt Nam |
Năm ra mắt |
2023 |
Công nghệ hình ảnh |
Chống xé hình FreeSync Premium Pro Dolby Vision IQ HDR 2000 nits HDR10+ HLG Tấm nền Quantum Dot hiển thị màu rực rỡ Công nghệ giảm ánh sáng xanh, bảo vệ mắt Low Blue Light Dynamic Colour Enhancement Tăng cường chuyển động MEMC 240 Hz Kiểm soát đèn nền - Local Dimming Công nghệ 120 Hz DLG VRR 144Hz Đồng bộ khung hình/tần số quét chơi game VRR Game Mode Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) Tương thích chuẩn IMAX Enhanced |
Bộ xử lý |
Bộ xử lý AiPQ Gen 3 |
Tần số quét thực |
120 Hz |
Điều khiển tivi bằng điện thoại |
Ứng dụng Google Cast |
Điều khiển bằng giọng nói |
Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt, Google Assistant có tiếng Việt |
Chiếu hình từ điện thoại lên TV |
AirPlay 2, Chromecast |
Remote thông minh |
Remote tích hợp micro tìm kiếm bằng giọng nói |
Kết nối ứng dụng các thiết bị trong nhà |
TCL Home |
Ứng dụng phổ biến |
YouTube Netflix Clip TV FPT Play VieON MP3 Zing Nhaccuatui Google Play Trình duyệt web |
Tiện ích thông minh khác |
Micro tích hợp trên TV điều khiển giọng nói rảnh tayMulti View chia nhỏ màn hình tivi |
Tổng công suất loa |
60W |
Số lượng loa |
3 |
Âm thanh vòm |
Dolby Atmos, DTS HD/DTS Virtual:X |
Kết nối với loa tivi |
Có |
Kết nối Internet |
Cổng mạng LANWifi |
Kết nối không dây |
Bluetooth (Kết nối loa, thiết bị di động) |
USB |
2 cổng USB A |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh |
4 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC), 1 cổng Composite |
Cổng xuất âm thanh |
1 cổng 3.5 mm, 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Kích thước có chân, đặt bàn |
Ngang 144.6 cm - Cao 86.8 cm - Dày 31.9 cm |
Khối lượng có chân |
26 kg |
Kích thước không chân, treo tường |
Ngang 144.6 cm - Cao 82.7 cm - Dày 6.85 cm |
Khối lượng không chân |
23 kg |