Thông số kỹ thuật
| THUỘC TÍNH | GIÁ TRỊ | |
|---|---|---|
| 1 | Bảo hành | 2 năm |
| 2 | Bảo hành máy nén | 20 năm |
| 3 | Dung tích tổng | 305 lít |
| 4 | Số người sử dụng | 3 - 4 người |
| 5 | Dung tích ngăn đá | 68 lít |
| 6 | Dung tích ngăn lạnh | 237 lít |
| 7 | Khoảng dung tích | Từ 300 - < 400 lít |
| 8 | Công nghệ Inverter | Tủ lạnh Inverter |
| 9 | Công nghệ làm lạnh | Multi Flow, Mono Cooling |
| 10 | Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi | Hệ thống lọc than hoạt tính |
| 11 | Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn đông mềm 4 chế độ Optimal Fresh+ |
| 12 | Tiện ích | Chế độ Power Cool ,Khay đá xoay di động |
| 13 | Kiểu tủ | Ngăn đá trên |
| 14 | Chất liệu khay ngăn | Kính chịu lực |
| 15 | Kích thước | 600 * 1715 * 647 mm |
| 16 | Trọng lượng | 52 kg |
| 17 | Màu sắc | Đen |