Thông số kỹ thuật
| Tổng quan | |
| Kiểu tủ: | Ngăn đá trên - 2 cánh |
| Dung tích sử dụng: | 253 lít - 2 - 3 người |
| Dung tích tổng: | Hãng không công bố |
| Dung tích ngăn đá: | 61 lít |
| Dung tích ngăn lạnh: | 192 lít |
| Chất liệu cửa tủ lạnh: | Uniglass |
| Chất liệu khay ngăn lạnh: | Kính chịu lực |
| Chất liệu ống dẫn gas, dàn lạnh: | Ống dẫn gas bằng Đồng và Sắt - Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
| Sản xuất tại: | Thái Lan |
| Mức tiêu thụ điện năng | |
| Công suất tiêu thụ công bố theo TCVN: | ~ 0.91 kW/ngày |
| Công nghệ tiết kiệm điện: | Inverter |
| Công nghệ bảo quản và làm lạnh | |
| Công nghệ làm lạnh: |
Luồng khí lạnh vòng cung |
| Công nghệ bảo quản thực phẩm: | Ngăn cấp đông mềm Ultra Cooling Zone -1°C |
| Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: | Bộ lọc Ag+ Bio |
| Thông tin lắp đặt | |
| Kích thước tủ lạnh: | Cao 164 cm - Rộng 54.5 cm - Sâu 61 cm - Nặng 44 kg |